
BÀI THI THỬ ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC BỘ CÔNG AN 2026 - MIỄN PHÍ
Làm bài trải nghiệm ngay tại đây
KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC BỘ CÔNG AN
Kỳ thi đánh giá năng lực do Bộ Công an tổ chức được sử dụng để xét tuyển dành riêng cho các trường đại học, học viện thuộc Bộ Công an. Những năm gần đây, số lượng thí sinh có mong muốn học tại Khối trường Công an ngày càng tăng, dẫn đến số lượng thí sinh tham gia kỳ thi này cũng tăng cao.
Kỳ thi Đánh giá năng lực BỘ CÔNG AN được tổ chức với mục tiêu: Nhằm tuyển chọn thí sinh có năng lực toàn diện, phù hợp với yêu cầu đào tạo và công tác trong lực lượng Công an nhân dân
ĐỐI TƯỢNG DỰ THI
Chiến sĩ nghĩa vụ Công an tại ngũ;
Công dân hoàn thành nghĩa vụ tham gia CAND có quyết định xuất ngũ trong vòng 12 tháng tính đến tháng dự tuyển
Học sinh Trường Văn hóa (T11);
Công dân thường trú tại địa phương nơi đăng ký sơ tuyển.
MỤC ĐÍCH BÀI THI TRẢI NGHIỆM
Giúp thí sinh làm quen với cấu trúc bài thi minh hoạ kỳ thi Đánh giá năng lực Bộ Công An, chuẩn bị tâm lý cho kỳ thi chính thức.
NỘI DUNG THI
Bài thi Bộ Công An thi trên giấy. Thời gian làm bài 180 phút, 100 điểm, bài thi gồm 3 phần thi:
Phần 1. Tự luận bắt buộc - 25 điểm
Phần 2. Trắc nghiệm bắt buộc - 60 điểm
Phần 3. Trắc nghiệm tự chọn - 15 điểm.
* Thí sinh tự chọn theo 4 bài thi dưới đây:
- CA1: Ngữ văn,Toán học, Lịch sử, Ngôn ngữ Anh, Vật lý
- CA2: Ngữ văn, Toán học, Lịch sử, Ngôn ngữ Anh, Hóa học
- CA3: Ngữ văn , Toán học, Lịch sử, Ngôn ngữ Anh, Sinh học
- CA4: Ngữ văn, Toán học, Lịch sử, Ngôn ngữ Anh, Địa lí
* Đề cương bài thi
Đề thi có kết hợp trắc nghiệm và tự luận. Trong đó, 70% kiến thức lớp 12; 30% kiến thức lớp 10, lớp 11.
Câu hỏi ở mức độ biết, thông hiểu chiếm 30% câu hỏi, mức độ vận dụng chiếm 50% câu hỏi, mức độ vận dụng cao chiếm 20% câu hỏi.
* Cấu trúc bài thi
Phần thi | Lĩnh vực | Số câu | Điểm |
---|---|---|---|
Phần 1. Tự luận bắt buộc | Nghị luận xã hội | 1 câu | 25 điểm |
Phần 2. Trắc nghiệm bắt buộc | Toán học | 35 câu | 35 điểm |
Lịch sử | 10 câu | 10 điểm | |
Ngoại ngữ | 20 câu | 15 điểm | |
Phần 3. Trắc nghiệm tự chọn | Vật lí (CA1) | 15 câu | 15 điểm |
Hoá học (CA2) | 15 câu | 15 điểm | |
Sinh học (CA3) | 15 câu | 15 điểm | |
Địa lí (CA4) | 15 câu | 15 điểm |
HƯỚNG DẪN CÁCH LÀM BÀI